KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  133  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100 kỹ thuật cơ bản nhất của Adobe Creative Suite 2 : Photoshop CS2, Golive CS2, và Acrobat / Lữ Đức Hào, Trần Việt An . - . - H. : Giao thông vận tải , 2006. - 420tr. ; 24cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08003125-TK08003127
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 2100 kỹ thuật và thủ thuật cơ bản nhất Adobe Indesign CS2 / Nguyễn Nam Thuận . - Tp.HCM : Giao thông vận tải , 2007. - 397 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002540, TK08002541, TK08003739
  • Chỉ số phân loại: 005.5
  • 3100 thủ thuật cao cấp với Word/ Nguyễn Ngọc Tuấn (chủ biên), Hồng Phúc . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005. - 334 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005710, TK14169
  • Chỉ số phân loại: 005.52
  • 4101 thắc mắc từ người sử dụng Excel : Những thắc mắc về excel từ căn bản đến chuyên sâu được phân tích và giải đáp cặn kẽ . - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng, 2007. - 189tr ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004004-TK08004006
  • Chỉ số phân loại: 005.52
  • 5101 thắc mắc từ người sử dụng Word : phân tích và giải đáp cặn kẽ những vấn đề thường gặp trong xử lý văn bản với Word / Đoàn Khắc Độ . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2007. - 152tr ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004001, TK08004002
  • Chỉ số phân loại: 005.52
  • 6101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần thứ 6. - H; Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 327 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005350-TK08005352
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 7171 câu trả lời hữu ích nhất khi soạn thảo và in ấn văn bản / Phạm Ngọc Cường; Đàm Bạch Long . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2004. - 123tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003033, TK08003034, TK08003036, TK08003037
  • Chỉ số phân loại: 005.52
  • 8238 Sự cố khi sử dụng máy in . - H. : Thống kê, 2003. - 213tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004438
  • Chỉ số phân loại: 004.6
  • 9Adobe acrobat 7 : Quicksteps / Marty Matthews, John Cronan . - NY : McGraw-Hill, 2005. - 231p
  • Thông tin xếp giá: NV08000054
  • Chỉ số phân loại: 006
  • 10Annual book of ASTM standards 2001. Section 14, General methods and instrumentation . Volume 14.01, Healthcare informatics / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xv, 783 p. ; 28 cm
    11Bài giảng thực hành tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 88 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20492-GT20501, GT22103-GT22106, MV21433-MV21475, MV32988-MV33059, MV34056-MV34058, MV34651-MV34663, MV35324-MV35339
  • Chỉ số phân loại: 333.0285
  • 12Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý đất đai / Phạm Thanh Quế . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 172 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17201-GT17211, GT17213-GT17219, MV21042-MV21070, MV30673-MV30703, MV33396-MV33454, MV34747-MV34762, MV35221-MV35236, MV36502-MV36508, MV37848-MV37856
  • Chỉ số phân loại: 333.00285
  • 13Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Tuấn, Lê Đình Hải, Nguyễn Minh Đạo . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 156 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21056-GT21065, MV11295-MV11494
  • Chỉ số phân loại: 330.0285
  • 14Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 132 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006075-GT09006078, GT09006080-GT09006084
  • Chỉ số phân loại: 005.74076
  • 15Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục , 2008. - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010060-GT09010079
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 16Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17815-GT17819
  • Chỉ số phân loại: 005.1076
  • 17Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 2 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc Gia, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: GT13950-GT13952
  • Chỉ số phân loại: 005.13076
  • 18Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam . - . - Hà nội: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 270 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18139-GT18143
  • Chỉ số phân loại: 004.076
  • 19Bảo trì và sửa chữa máy tính / Hoàng Lê Minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 107tr. ; 19cm( Tủ sách hướng nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: TK08002833-TK08002835, TK08003271, TK08003272
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 20Bạn muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành?. 3, Ms Dos6 . - H. : [K Nxb], 1993. - 300tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004294-TK08004296
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 21Blog cho mọi người, T.1 / Lê Minh Hoàng (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 183tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000019-TK08000021
  • Chỉ số phân loại: 004.67
  • 22C # 2005; Tập 04- Quyển 1: Lập trình Cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (Chủ biên) . - Tp.HCM : Lao động xã hội, 2007. - 347 tr. ; 24cm + Đĩa CD - Rom
  • Thông tin xếp giá: TK08002503-TK08002507
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 23C# 2005 . Tập 5 quyển 4, lập trình cơ sở dữ liệu + CD ROM / Phạm Hữu khang . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 431 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003088-TK08003090
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 24Cài đặt và nối kết Internet/ Lê Quang Liêm . - Hà Nội: N.x.b Thống kê, 2003. - 102tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012609-TK09012611
  • Chỉ số phân loại: 004.67
  • 25Các hệ cơ sở dữ liệu : Lí thuyết và thực hành. Tập 3 / Hồ Thuần (chủ biên), Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 215 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17466-GT17470
  • Chỉ số phân loại: 005.75
  • 26Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 460 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20236, TK20237
  • Chỉ số phân loại: 621.80285
  • 27Các thủ thuật quan trọng với Excel / Trần Quang Thành . - H. : Thống Kê, 2007. - 272tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003017-TK08003020, TK08003132
  • Chỉ số phân loại: 005.5
  • 28Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - lần thứ 11. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 308tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006027-GT09006061
  • Chỉ số phân loại: 005.7
  • 29Cẩm nang chữa lỗi dĩa và tập tin/ Võ Hiếu Nghĩa . - Tp HCM : TT thông tin khoa học & công nghệ TP HCM, 1993. - 421tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004703
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 30Chỉnh sửa và phục chế ảnh . T.2 / Nguyễn Kim Hải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 341tr
  • Thông tin xếp giá: TK08000041-TK08000043
  • Chỉ số phân loại: 006.6